Việt
tậu thêm
sắm thêm
làm theo mẫu.
làm theo mẫu
mô phỏng theo
Đức
nachschaffen
nachschaffen /(st. V.; hat)/
làm theo mẫu; mô phỏng theo;
nachschaffen /vt/
1. tậu thêm, sắm thêm; 2.làm theo mẫu.