Việt
tậu thêm
mua thêm
sắm thêm
làm theo mẫu.
Đức
zukaufen
nachschaffen
nachschaffen /vt/
1. tậu thêm, sắm thêm; 2.làm theo mẫu.
zukaufen /(sw. V.; hãt) (bes. Börsenw.)/
mua thêm; tậu thêm (hinzukaufen);