Việt
hoàn thành
làm tròn một nhiệm Vụ
Đức
abjreißen
er muss ein Jahr abreißen
nó phải ngồi tù một năm.
abjreißen /(st. V.)/
(hat) (từ lóng) hoàn thành; làm tròn một nhiệm Vụ (voll ableisten);
nó phải ngồi tù một năm. : er muss ein Jahr abreißen