TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm trở nên thờ ơ

làm cho mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trở nên thờ ơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm trở nên vô cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm trở nên thờ ơ

abstumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Not hat ihn abgestumpft

nỗi khốn cùng đã khiến hắn trở nên vô cảm

die monotone Tätigkeit stumpft ab

các hoạt động đan điệu khiến người ta trở nên vô cảm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abstumpfen /(sw. V.)/

(hat) làm cho mất cảm giác; làm trở nên thờ ơ; làm trở nên vô cảm;

nỗi khốn cùng đã khiến hắn trở nên vô cảm : die Not hat ihn abgestumpft các hoạt động đan điệu khiến người ta trở nên vô cảm. : die monotone Tätigkeit stumpft ab