Việt
làm việc đến nôi
Đức
schaffen
du hast dich müde geschafft
em đã làm việc đến mệt nhoài
du hast dir die Hände wund geschafft
anh đã làm việc đến nỗi trầy trụa bàn tay.
schaffen /(sw. V.; hat)/
làm việc đến nôi (mệt );
em đã làm việc đến mệt nhoài : du hast dich müde geschafft anh đã làm việc đến nỗi trầy trụa bàn tay. : du hast dir die Hände wund geschafft