TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm việc suốt cả ngày

làm việc suốt cả ngày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm việc suốt cả ngày

schaffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich (Dativ) zu schaffen machen

thành ngữ này có hai nghĩa: bận rộn với việc gì, lắp ráp vật gì

ra vẻ như đang làm việc gì

mit jmdm., einer Sache etwas zu schaffen haben

có việc phải giải quyết với ai hay việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaffen /(sw. V.; hat)/

làm việc suốt cả ngày;

thành ngữ này có hai nghĩa: bận rộn với việc gì, lắp ráp vật gì : sich (Dativ) zu schaffen machen : ra vẻ như đang làm việc gì có việc phải giải quyết với ai hay việc gì. : mit jmdm., einer Sache etwas zu schaffen haben