schaffen /(sw. V.; hat)/
làm việc suốt cả ngày;
thành ngữ này có hai nghĩa: bận rộn với việc gì, lắp ráp vật gì : sich (Dativ) zu schaffen machen : ra vẻ như đang làm việc gì có việc phải giải quyết với ai hay việc gì. : mit jmdm., einer Sache etwas zu schaffen haben