Việt
làm hư hỏng
làm xuống cấp do chạy quá nhiều
Đức
auffahren
der Traktor hat den Waldweg aufgefahren
chiếc máy kéo đã chạy nhiều đến hỏng con đường xuyên rừng.
auffahren /(st. V.)/
(hat) làm hư hỏng; làm xuống cấp do (xe) chạy quá nhiều;
chiếc máy kéo đã chạy nhiều đến hỏng con đường xuyên rừng. : der Traktor hat den Waldweg aufgefahren