Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Ausdünstung /f/KTA_TOÀN/
[EN] fume
[VI] khói, làn khói
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Rauchwolke /í =, -n/
làn [đám, luồng] khói;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
làn khói
Rauchschwaden m/pl