TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lá bùa

lá bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cái bùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bùa hộ mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đem lại may mắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sức quyến rũ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

duyên dáng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bùa mê

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lá bùa

charms

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lá bùa

Amulett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tallsman

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Maskotte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

charms

Sức quyến rũ, duyên dáng, bùa mê, lá bùa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amulett /[amu'let], das; -[e]s, -e/

cái bùa; lá bùa;

Tallsman /der; -s, -e/

lá bùa; bùa hộ mệnh;

Maskotte /die; -, -n/

lá bùa; bùa hộ mệnh; vật đem lại may mắn;