Việt
bùa
hộ phù.
cái bùa
lá bùa
Đức
Amulett
Amulett /[amu'let], das; -[e]s, -e/
cái bùa; lá bùa;
Amulett /n -(e)s, -e/
cái] bùa, hộ phù.