Leber /[’le:bar], die; -, -n/
buồng gan;
lá gan;
làm cho ai buồn khổ đến phát ốm : jmdm. an der Leber fressen (ugs.) nói thẳng thắn suy nghĩ của mình : frisch/frei von der Leber weg sprechen/re- den (ugs.) nói hết những điều ẩn ức trong lòng. : sich (Dativ) etw. von der Leber reden (ugs.)