TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leber

món gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

leber

liver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

leber

Leber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

leber

foie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. an der Leber fressen (ugs.)

làm cho ai buồn khổ đến phát ốm

frisch/frei von der Leber weg sprechen/re- den (ugs.)

nói thẳng thắn suy nghĩ của mình

sich (Dativ) etw. von der Leber reden (ugs.)

nói hết những điều ẩn ức trong lòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

frei [frisch] von der Leber (weg) sprechen

nói không biết ngượng, nói thẳng, nói năng cỏi mỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leber /[’le:bar], die; -, -n/

buồng gan; lá gan;

jmdm. an der Leber fressen (ugs.) : làm cho ai buồn khổ đến phát ốm frisch/frei von der Leber weg sprechen/re- den (ugs.) : nói thẳng thắn suy nghĩ của mình sich (Dativ) etw. von der Leber reden (ugs.) : nói hết những điều ẩn ức trong lòng.

Leber /[’le:bar], die; -, -n/

món gan;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leber /ENVIR/

[DE] Leber

[EN] liver

[FR] foie

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leber /f =, -n/

1. [buồng, lá] gan; 2. (nấu ăn) món gan; frei [frisch] von der Leber (weg) sprechen nói không biết ngượng, nói thẳng, nói năng cỏi mỏ.