Việt
lái thuyền chậm lại cho đến khi đừng hẳn
giảm tốc độ
Đức
beidrehen
der Kutter drehte bei und nahm uns an Bord
chiếc thuyền từ từ ngừng lại và đón chúng tôi lên.
beidrehen /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
(hàng hải) lái thuyền chậm lại cho đến khi đừng hẳn; giảm tốc độ;
chiếc thuyền từ từ ngừng lại và đón chúng tôi lên. : der Kutter drehte bei und nahm uns an Bord