Việt
lát đưòng
rải đưòng.
dán thuốc cao
dán cao
rải đưòng
lát ván
lát gỗ
ghép ván.
Đức
auspflastem
aufpflastem
auspflastem /vt/
lát đưòng, rải đưòng.
aufpflastem /vt/
1. dán thuốc cao, dán cao; 2.lát đưòng, rải đưòng, lát ván, lát gỗ, ghép ván.