Việt
Lây lan
lan tràn
bao trùm
Anh
dissemination
distribution
Đức
Verbreitung
grassieren
Pháp
Se propager
Er enthält wichtige Regeln zur Verhinde rung der Brand und Rauchausbreitung, zur Freihal tung der Flucht und Rettungswege und weitere Re geln, die das Verhalten im Brandfall betreffen.
Phần này có những quy định chống sự lây lan của lửa và khói, giữ thông đường thoát hiểm và cứu hộ cũng như những quy định về cách xử lý trong trường hợp có cháy.
dort grassiert die Ruhr
ở đó bệnh lỵ đang lan tràn.
grassieren /[gra'shran] (sw. V.; hat)/
(bệnh tật ) lây lan; lan tràn; bao trùm (sich ausbreiten);
ở đó bệnh lỵ đang lan tràn. : dort grassiert die Ruhr
[DE] Verbreitung
[EN] dissemination, distribution
[FR] Se propager
[VI] Lây lan