TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lão hóa nhanh

lão hóa nhanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già đi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành người già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lão hóa nhanh

 accelerated aggregation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lão hóa nhanh

vergreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stabilisatoren schützen die Kunststoffe vor folgenden Einflüssen: Wärme, Licht, UV-Strahlung und schneller Alterung.

Chất ổn định bảo vệ chất dẻo chống lại những ảnh hưởng sau đây: nhiệt, ánh sáng, tia cực tím và sự lão hóa nhanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Alterung der Elastomere

Cao su thường bị lão hóa nhanh

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergreisen /vỉ (/

1. già đi nhanh, lão hóa nhanh; 2. trỏ thành người già.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerated aggregation /y học/

lão hóa nhanh

 accelerated aggregation

lão hóa nhanh