TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vergreisen

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già đi nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lão hóa nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trỏ thành người già.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

già đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành già yếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lão hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng số lượng người già

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vergreisen

vergreisen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergreisen /(sw. V.; ist)/

già đi; trở thành già yếu;

vergreisen /(sw. V.; ist)/

(dân chúng) lão hóa; tăng số lượng người già;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergreisen /vỉ (/

1. già đi nhanh, lão hóa nhanh; 2. trỏ thành người già.