Việt
s
già đi nhanh
lão hóa nhanh
trỏ thành người già.
già đi
trở thành già yếu
lão hóa
tăng số lượng người già
Đức
vergreisen
vergreisen /(sw. V.; ist)/
già đi; trở thành già yếu;
(dân chúng) lão hóa; tăng số lượng người già;
vergreisen /vỉ (/
1. già đi nhanh, lão hóa nhanh; 2. trỏ thành người già.