TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò điện

lò điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bếp điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lò điện

electric furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric oven

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric-heating furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafing dish

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric furnace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heating cord

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electric bell batch-type

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lò điện

Elektroofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E-Ofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Brennofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrischer Ofen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine elektrische Heizung wird mit einer Spannung U = 230 V und einer Stromstärke Ü = 10 A für die Erwärmung von Wasser betrieben. Wie viel Wasser mit einer Temperatur T = 20 °C kann mit diesen Anschlusswerten in einer Stunde auf 50 °C erwärmt werden (cWasser = 4,19 kJ/ kg K)?

Một lò điện dùng để đun nước được nối với điện áp U = 230 V và cường độ dòng điện I = 10 A. Bao nhiêu kg nước ở nhiệt độ T = 20 °C có thể được đun nóng với các thông số trên trong một giờ ở 50°C (cnước K = 4,19 kJ /kg)?

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Elektrostahl

Thép lò điện hồ quang

Beispiel: 1.4310.95, 1: Stahl, 43: Nichtrostender Stahl, 10: Festgelegt für den Stahl X 12 CrNi 17 -7, 9: Elektrostahl, 5: Vergütet

T.d.: 1.4310.95, 1: Thép, 43: Thép không gỉ, 10: Ấn định rõ cho thép loại X 12 CrNi 17 -7, 9: Thép lò điện hồ quang, 5: Tôi cải thiện

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E /Iekt.ro .Ofen, der/

lò điện; bếp điện;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Elektroofen /m/ĐIỆN/

[EN] electric oven

[VI] lò điện

Elektroofen /m/CNSX, THAN/

[EN] electric furnace

[VI] lò điện

Elektroofen /m/NH_ĐỘNG/

[EN] electric oven

[VI] lò điện

E-Ofen /m/CNSX/

[EN] electric furnace

[VI] lò điện

elektrischer Brennofen /m/ĐIỆN/

[EN] electric furnace

[VI] lò điện

elektrischer Ofen /m/ĐIỆN, NH_ĐỘNG/

[EN] electric oven

[VI] lò điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

heating cord

lò điện

Electric furnace

lò điện

electric bell batch-type

lò điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric furnace

lò điện

electric-heating furnace

lò điện

electric oven

lò điện

 chafing dish, electric furnace

lò điện