TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bếp điện

bếp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò điện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm nung

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

elektrisches ~ xoong điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nồi điện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bếp điện

hot plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 electric cooker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric stove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric cooker

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric stove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric heater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electric range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 household

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palazzo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 polymethyl methacrylate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bếp điện

Heizplatte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Elektroherd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

E

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kochgerat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

elektrisches Koch

[cái] xoong điện, nồi điện, bếp điện; ~

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kochgerat /n -(e)ss, -e:/

n -(e)ss, -e: elektrisches Koch [cái] xoong điện, nồi điện, bếp điện; Koch

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hot plate

bếp điện, tấm nung

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Heizplatte /die/

bếp điện;

Elektroherd /der/

bếp điện;

E /Iekt.ro .Ofen, der/

lò điện; bếp điện;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric cooker

bếp điện

 electric heater

bếp điện

 electric plate

bếp điện

 electric range

bếp điện

 electric stove

bếp điện

 hot plate

bếp điện

 electric cooker, electric heater, electric plate, electric range, electric stove, hot plate

bếp điện

electric plate

bếp điện

electric cooker

bếp điện

electric stove

bếp điện

electric heater

bếp điện

electric range

bếp điện

hot plate, household, palazzo, polymethyl methacrylate, power

bếp điện