TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm nung

bếp điện

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tấm nung

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

tấm nung

hot plate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Entnahme des Heizelementes (Umstellzeit) wird der Schlitten zurückgefahren.

Để lấy tấm nung ra (thời gian chuyển dịch), bàn trượt lùi lại.

Anschließend werden die auf beweglichen Schlitten aufgespannten Fügeteile an das auf Schweißtemperatur erhitzte Heizelement gefahren.

Tiếp theo, hai chi tiết hàn nằm trên giá trượt được đẩy tới áp sát vào tấm nung đã gia nhiệtđể được nung lên nhiệt độ hàn.

Das Heizelementstumpfschweißen kann vereinfacht wie folgt beschrieben werden (Bild 1): Die beiden von Schmutz- und Oxidschichten befreiten und angepassten Fügeflächen werden zunächst auf die Heizplatte gedrückt.

Hàn nối đầu bằng phần tử nung có thểđược mô tả đơn giản như sau (Hình1): Đầutiên, hai bề mặt ghép nối đã chuẩn bị đúngkhớp, được tẩy sạch lớp bẩn và lớp oxide,sau đó áp sát vào tấm nung.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

hot plate

bếp điện, tấm nung