Việt
lò ủ kính dùng băng tải
Anh
conveyor belt skimmer
conveyor belt lehr
conveyor-belt
Đức
Bandkühlofen
Bandkühlofen /m/SỨ_TT/
[EN] conveyor belt lehr
[VI] lò ủ kính dùng băng tải
conveyor belt skimmer, conveyor belt lehr, conveyor-belt