conveyor belt /xây dựng/
cua roa vận chuyển
conveyor belt /hóa học & vật liệu/
curoa băng tải
conveyor belt /toán & tin/
băng vận chuyển
conveyor belt
băng vận chuyển
conveyor belt /xây dựng/
băng vận chuyển
conveyor belt, strap /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
đai chuyền
conveying belt, conveyor belt /điện/
curoa băng tải
band conveyor, conveyor belt
băng chuyển tải
conveyor engine, conveyor belt
mô tơ băng tải
conveyor belt skimmer, conveyor belt lehr, conveyor-belt
lò ủ kính dùng băng tải