Việt
lò luyện cốc
dãy lò cốc
kĩ thuật
nhà máy luyện cóc
sự cốc hóa
sự luyện cốc.
lò nung
Anh
coke oven
cake-fired furnace
cokery
coking oven
furnace oven
bank of coke-ovens
Đức
Koksofen
Kokerei
Schwelerei
Kokerei /f =, -en (/
1. lò luyện cốc, nhà máy luyện cóc; 2. sự cốc hóa, sự luyện cốc.
Koksofen /der/
lò luyện cốc;
Schwelerei /die; -, -en (Technik)/
lò nung; lò luyện cốc;
Koksofen /m/KT_LẠNH, SỨ_TT/
[EN] coke oven
[VI] lò luyện cốc
lò luyện cốc, dãy lò cốc
coke oven /hóa học & vật liệu/
cokery /hóa học & vật liệu/