TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo nhả

lò xo nhả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lò xo căng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

lò xo nhả

tripping soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tripping spring

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tripping spring

lò xo nhả; lò xo căng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tripping soring

lò xo nhả

release soring

lò xo nhả

 release soring, tripping soring /cơ khí & công trình/

lò xo nhả