TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo căng

lò xo căng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lò xo nhả

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lò xo kéo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lò xo căng

tripping spring

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

release soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tripping soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 springback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tripping soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tension spring

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Federn sind gespannt.

Lò xo căng ra.

Das hintere Federauge hat eine Laschenaufhängung, die die Längung beim Durchfedern ausgleichen kann.

Mắt lò xo phía sau có một giá treo tấm nối, giá treo này có thể cân bằng sự dãn dài khi lò xo căng hết mức.

Dazu wird eine vorgespannte Feder, die sich in der Kopfstütze befindet, über einen Hebelmechanismus aktiviert. Der Abstand zum Kopf wird verringert. Die Gefahr einer Halswirbelverletzung wird geringer.

Để thực hiện điều này, một lò xo căng trước nằm trong tựa đầu được kích hoạt bởi một cơ chế đòn bẩy làm giảm khoảng cách tới đầu, từ đó giảm nguy cơ chấn thương đốt sống cổ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tension spring

lò xo kéo, lò xo căng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tripping spring

lò xo nhả; lò xo căng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

release soring

lò xo căng

tripping soring

lò xo căng

 release soring, springback, tripping soring

lò xo căng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tripping spring

lò xo căng