Việt
lò xo kéo
dây cót
lò xo căng
lò xo kéo xoắn
Lò xo
lò xo nén
lò xo đĩa
Anh
tension spring
extension spring
draft spring
draw soring
tension soring
extension soring
draft soring
drag soring
Tension springs
Springs: tension
compression
disc
Đức
Zugfeder
Spannfeder
Zugfedern
Federn
Zug-
Druck-
Tellerfedern
Ein Relais besteht aus einer Relaisspule, einem Relaisanker mit Rückstellfeder und den Relaiskontakten.
Rơle bao gồm một cuộn dây rơle, một phần ứng di động có lò xo kéo về và các công tắc.
Die Rückzugfeder (Bild 1, Seite 765) in der Hohlwelle drückt über die Einrückstange das Ritzel aus dem Zahnkranz heraus; im stromlosen Zustand des Starters sorgt sie dafür, dass das Ritzel aufgrund von mechanischen Erschütterungen nicht in den drehenden Zahnkranz einspurt.
Lò xo kéo lại (Hình 1, trang 765) trong trục rỗng sẽ ấn pi nhông ra khỏi vành răng bánh đà qua thanh vô khớp. Trong tình trạng thiết bị khởi động không có điện, lò xo kéo lại có nhiệm vụ ngăn cản không cho pi nhông, do các va chạm cơ học, khớp vào vành răng bánh đà đang quay. Ly hợp phiến chạy tự do
Steigt der Spulenstrom, so wird der Kolben entgegen der Federkraft stärker angezogen. Der Ringspalt nach T vergrößert sich, dadurch sinkt der Druck am Arbeitsanschluss A.
Khi cường độ dòng điện tăng dần, lực điện từ hút piston dần lớn hơn phản lực của lò xo, kéo piston về phía trái tăng dần kích thước của T và qua đó làm giảm áp suất cửa ra A.
Rückholfeder
Lò xo kéo về
[EN] Tension springs
[VI] Lò xo kéo, lò xo kéo xoắn
Federn,Zug-,Druck-,Tellerfedern
[EN] Springs: tension, compression, disc
[VI] Lò xo, lò xo kéo, lò xo nén, lò xo đĩa
lò xo kéo, lò xo căng
Zugfeder /die (Technik)/
lò xo kéo; dây cót;
draft soring, drag soring, draw soring, extension soring, extension spring, tension soring, tension spring
Spannfeder /f/CT_MÁY/
[EN] tension spring
[VI] lò xo kéo
Zugfeder /f/CT_MÁY/
[EN] extension spring, tension spring