Việt
lò xo nén
Lò xo
lò xo kéo
lò xo đĩa
Anh
compression spring
pressure spring
compressed spring
compression soring
pressure soring
Springs: tension
compression
disc
Đức
Druckfeder
Kompressionsfeder
Federn
Zug-
Druck-
Tellerfedern
Durch die Schubkraft des Anhängers wird die Zugstange mit einer Druckfeder zusammengedrückt.
Qua sức đẩy của rơ moóc, thanh kéo với lò xo nén bị ép lại.
Sie finden vorwiegend im Pkw als Druckfedern Verwendung.
Lò xo xoắn ốc chủ yếu được dùng làm lò xo nén cho ô tô cá nhân.
Das Rad bewegt sich nach oben (Einfedern). Dabei wird der Schwingungsdämpfer wieder zusammengeschoben.
Bánh xe chuyển động đi lên (lò xo nén lại), qua đó bộ giảm chấn lại bị đẩy lồng vào nhau.
Lò xo nén
Die Druckfeder darf nicht nachgestellt oder repariert werden!
Không được phép tự ý điều chỉnh hoặc sửa chữa lò xo nén áp lực!
Federn,Zug-,Druck-,Tellerfedern
[EN] Springs: tension, compression, disc
[VI] Lò xo, lò xo kéo, lò xo nén, lò xo đĩa
Kompressionsfeder /f/TH_LỰC/
[EN] compression spring
[VI] lò xo nén
Druckfeder /f/CT_MÁY/
compression soring, compression spring
Lò xo sinh ra lực chống lại lực nén.
A spring that exerts pressure against a compressive force.
[VI] Lò xo nén
[EN] compressed spring