TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zug

sức căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường chạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự căng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuyển động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vận động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bơi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám rưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn diễu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu hỏa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc hút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ thông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ham mô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

say mố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong muốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng dẫn khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏ vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hít vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hút một hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặc tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trung đội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn xe lủa quân sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh khía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuôt dây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kéo sợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vết tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nưóc cò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô cá đánh được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mẻ cá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: im * e sein có tư thế sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trình độ rèn luyện tót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoàn tàu thủy kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tàu kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc máy kéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy bay mẹ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

một bang của Thụy Sĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thủ phủ của bang Zug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- zug

nưdc chờ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zug

tension

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

traction

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

draft

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tension zone of concrete

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

drilling string

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

broaching pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pulling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cable

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

run

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pull

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draught

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

draw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

strain n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

train

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

zug

Zug

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Bodenhaftung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Ziehen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Belastungsursache

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Verdehnung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Spannkraft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Zugkraft

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Druck

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Sog

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kolonne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Reihe

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kette

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Strang

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
- zug

- zug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

zug

traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colonnede forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

train de tiges de forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

passe de brochage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einen guten Zug haben

uống nhiều hóp;

schwerer Zug

trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò;

du bist am der Zug ist an dir

đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.:

Từ điển Polymer Anh-Đức

strain n

Belastungsursache; Verdehnung; (drag) Zug

tension

Zug, Spannung; Spannkraft, Zugkraft; Druck; (suction/pull) Sog, Zug (Wasserleitung)

train

Zug, Kolonne; Reihe; Kette; Strang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zug /-s/

một bang của Thụy Sĩ (schweize rischer Kanton);

Zug

thủ phủ của bang Zug (Hauptstadt von Zug);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zug /m -

m -< e)s, Züge 1. [sự] chuyển động, hoạt động, vận động; auf * gestellte Mine bom nổ chậm; 2. [sự] đi qua, chuyển qua, bay qua, bơi qua (cá); 3. đám rưóc, đoàn diễu hành, đám; 4. tàu hỏa; 5. súc hút, độ thông gió, độ thông khói; gió lùa, gió lò; 6. [sự] ham thích, ham mô, say mố, mong muốn; 7. đưòng dẫn khỏi, ông khói; 8. [một] hóp, ngụm; einen guten Zug haben uống nhiều hóp; auf einen * một hơi (uóng); 9. [sự] thỏ vào, hít vào, hút một hơi (thuốc); in den letzten Zügen liegen dang hấp hôi; ein - aus der Pfeife rít một tẩu (thuổc); 10. nét mặt, đặc điểm, đặc tính, tính chất, nét; in kurzen Zügen [một cách] tóm tắt, vắn tắt; in großen [allgemeinen! Zügen ồ những nét chung; 11. (quân sự) trung đội, đoàn xe lủa quân sự; schwerer Zug trung đội đại pháo; 12. (quân sự) rãnh khía (của đại bác); 13. (kĩ thuật) [sựj kéo, dãn, súc kéo, sức căng, lực căng; 14. [sự] kéo dây (kim loại), chuôt dây, kéo sợi; 15. dấu, vết, vết tích; 16. (bài) nưóc đi, nưóc cò; du bist am der Zug ist an dir đến lượt anh đi!; 17 súc vật cùng thắng, cặp (bò); đàn (chim); đan, bầy (cá); 18. sô cá đánh được, mẻ cá; 19.: im * e sein có tư thế sẵn sàng, có trình độ rèn luyện tót; Zug in etw. (A) bringen lảm sống lại sự nghiệp nào; mit einer Idée nicht zum Zug e kommen không cỏ khả năng thực hiện tư tưđng nào đó.

zug /m -(e)s, -Zü/

1. (hàng hải) đoàn tàu thủy kéo; 2. tàu kéo; 3. súc máy kéo; 4. máy bay mẹ (máy bay có tàu lượn trên cáp kéo).

- zug /m -(e)s, -Züge (cò)/

nưdc chờ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zug /m/XD/

[EN] tension

[VI] sức căng (lý thuyết sức bền)

Zug /m/CNSX/

[EN] run

[VI] đường chạy (hàm)

Zug /m/SỨ_TT/

[EN] pull

[VI] sự kéo

Zug /m/CT_MÁY/

[EN] draft (Mỹ), draught (Anh), pull, tension

[VI] sức kéo, sự kéo, sự căng

Zug /m/Q_HỌC/

[EN] draw

[VI] sự kéo

Zug /m/DHV_TRỤ/

[EN] pull

[VI] lực kéo

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zug

cable

Zug

draft

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zug /SCIENCE/

[DE] Zug

[EN] traction

[FR] traction

Zug /ENERGY-MINING/

[DE] Zug

[EN] drilling string; stand

[FR] colonne(de tiges)de forage; train de tiges de forage

Zug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zug

[EN] broaching pass

[FR] passe de brochage

Zug /ENG-MECHANICAL/

[DE] Zug

[EN] pulling; traction

[FR] traction

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Zug

tension

Zug

Zug

tension zone of concrete

Zug

Bodenhaftung,Zug

traction

Bodenhaftung, Zug(kraft)

Ziehen,Zug

traction

Ziehen, Zug