Việt
máy bay mẹ
ge
đoàn tàu thủy kéo
tàu kéo
súc máy kéo
máy bay mẹ .
Đức
Miitterflugzeug
zug
Miitterflugzeug /n -(e)s, -e/
máy bay mẹ;
zug /m -(e)s, -Zü/
1. (hàng hải) đoàn tàu thủy kéo; 2. tàu kéo; 3. súc máy kéo; 4. máy bay mẹ (máy bay có tàu lượn trên cáp kéo).