rauchenschleppschiff /m -(e)s, -e/
tàu kéo; rauchen
Drahtschleppdampfer /m -s, =/
chiếc] tàu kéo, tàu lai.
Schleppschiff /n -(e)s, -e/
tàu lai, tàu kéo, tàu dắt; Schlepp
Bugsierboot /n -(e)s, -e/
tàu lại, tàu kéo, tàu dắt.
Drahtschiffahrt /f =/
ngành] tàu kéo, tàu lai, tàu dắt; Draht
Schlepper /m -s, =/
1. [chiếc[ máy kéo, trắc tơ, xe kéo moóc; 2. [chiếc] tàu kéo, tàu lai; 3. ngưòi chuyển than.
Trecker /m-s, =/
1. tàu kéo, tàu lái; 2. máy kéo, ô tô kéo, xe kéo moóc.
zug /m -(e)s, -Zü/
1. (hàng hải) đoàn tàu thủy kéo; 2. tàu kéo; 3. súc máy kéo; 4. máy bay mẹ (máy bay có tàu lượn trên cáp kéo).