Việt
tàu lai
tàu kéo
tàu dắt
sức kéo
ngưòi chuyển than.
Anh
tug
tow boat
Đức
Schlepper
Schleppschiff
Drahtschiffahrt
Schleppschiff /n -(e)s, -e/
tàu lai, tàu kéo, tàu dắt; Schlepp
Drahtschiffahrt /f =/
ngành] tàu kéo, tàu lai, tàu dắt; Draht
Schlepper /m -s, =/
1. [chiếc[ máy kéo, trắc tơ, xe kéo moóc; 2. [chiếc] tàu kéo, tàu lai; 3. ngưòi chuyển than.
sức kéo, tàu kéo, tàu lai
Schlepper /der; -s, -/
tàu kéo; tàu lai;
Schleppschiff /das/
tàu lai; tàu kéo; tàu dắt;
Schlepper /m/VT_THUỶ/
[EN] tug
[VI] tàu kéo, tàu lai (kiểu tàu thuỷ)
tow boat /hóa học & vật liệu/
tug /hóa học & vật liệu/
tàu lai (kiểu tàu thủy)
tug /giao thông & vận tải/