Việt
lòng thèm muốn
lòng khao khát
lòng ham mê
nhu cầu
lòng ham muôn
Đức
Gier
Appetenz
Gier /[gi:or], die; -/
lòng thèm muốn; lòng khao khát; lòng ham mê;
Appetenz /die; -en (Verhaltensf.)/
nhu cầu; lòng thèm muốn; lòng ham muôn; lòng khao khát (Bedürfnis? Trieb, Trieb gerichtetheit);