TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lóng

lóng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gióng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lóng

 slang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internodal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

internode

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lóng

Internodium

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

internodal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Silberig glänzend

Màu trắng bạc sắc lóng lánh

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Internodium /das; -s, ...ien (Bot.)/

gióng; lóng;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gióng,lóng

[DE] internodal

[EN] internodal

[VI] (thuộc) gióng, (thuộc) lóng

gióng,lóng

[DE] Internodium

[EN] internode

[VI] gióng, lóng

gióng,lóng

[DE] internodal

[EN] internodal

[VI] gióng, lóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slang

lóng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lóng

1) (một dốt, doạn) Bruchstück n, Segment n, abgeschnittenes Stück n, Abschnitt m, Glied n; lóng chân (giải) Zeheknochen m/pl; lóng tay (giải) Fingerknochen m/pl;

2) tiếng lóng) Jargon m, Argot n