Việt
mạ kim loại
tráng kim loại
bọc kim loại
lóp mạ
lóp tráng
pha loãng.
Đức
Plattierung
Plattierung /f =/
1. [sự] mạ kim loại, tráng kim loại, bọc kim loại; 2. lóp mạ, lóp tráng; 3. [sự] pha loãng.