TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lô công việc

lô công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô hàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bó công việc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngăn xếp công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lô công việc

job batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job lot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lô công việc

Jobstapel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobstapel /m/M_TÍNH/

[EN] job batch, job stack

[VI] lô công việc, ngăn xếp công việc

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

job batch

lô công việc, bó công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job batch /ô tô/

lô công việc

job deck /ô tô/

lô công việc

job stack /ô tô/

lô công việc

job batch

lô công việc

 job batch, job deck, job stack

lô công việc

job lot /ô tô/

lô hàng, lô công việc

job lot

lô hàng, lô công việc

 job lot

lô hàng, lô công việc

 job lot

lô hàng, lô công việc

Một lượng lớn và thường thay đổi của hàng hóa, là một phần của một quy trình làm việc đơn hay các giao dịch mua bán.

A large, often varied quantity of goods that are part of a single production run or sales transaction.