TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngăn xếp công việc

ngăn xếp công việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lô công việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

ngăn xếp công việc

job stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

work stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job batch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 job stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work stack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job batch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ngăn xếp công việc

Jobstapel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Jobstapel /m/M_TÍNH/

[EN] job batch, job stack

[VI] lô công việc, ngăn xếp công việc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

job stack

ngăn xếp công việc

work stack

ngăn xếp công việc

 job batch

ngăn xếp công việc

 job batch, job stack, work stack

ngăn xếp công việc