TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lô - gích

lô -gích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận lý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô - gích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lô gich học

lô gich học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận lí học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lô gích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luận lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lô - gích

denkmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
lô gich học

Logik

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.

Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dieser Logik folgend, haben sie sich auf eine magere Diät eingestellt und wollen nur die kärglichste Nahrung zu sich nehmen.

Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

denkmäßig /a/

thuộc về] lô -gích, luận lý, [có] lô - gích, hợp lý.

Logik /f =,/

lô gich học, luận lí học, lô gích, luận lí.