Việt
luận lý
thuộc Boole
lô -gích
lô - gích
hợp lý.
Anh
boolean
Boolean
Đức
logisch denken
logischerweise erwägen
denkmäßig
Pháp
Booléen
denkmäßig /a/
thuộc về] lô -gích, luận lý, [có] lô - gích, hợp lý.
thuộc Boole,luận lý
[DE] Boolean
[VI] thuộc Boole, luận lý
[EN] Boolean
[FR] Booléen
logisch denken vi, logischerweise erwägen vt; (sự) luận lý logische Überlegung f, folgerichtige Erwägung f; luận lý học Logik f