Việt
thuộc Boole
luận lý
Anh
Boolean
Đức
Boolesch
Pháp
Booléen
booléen /IT-TECH/
[DE] Boolesch
[EN] boolean
[FR] booléen
[DE] Boolean
[VI] thuộc Boole, luận lý
[EN] Boolean
[FR] Booléen