Việt
lô -gích
luận lý
lô - gích
hợp lý.
lô gich học
luận lí học
lô gích
luận lí.
Đức
denkmäßig
Logik
They have even convinced themselves that thin air is good for their bodies and, following that logic, have gone on spare diets, refusing all but the most gossamer food.
Thậm chí họ còn tự huyễn hoặc rằng không khí loãng tốt cho cơ thể. Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.
Dieser Logik folgend, haben sie sich auf eine magere Diät eingestellt und wollen nur die kärglichste Nahrung zu sich nehmen.
Theo lô-gích này, họ ăn uống kiêng khem và chịu dùng những thứ thực phẩm thanh đạm nhất.
denkmäßig /a/
thuộc về] lô -gích, luận lý, [có] lô - gích, hợp lý.
Logik /f =,/
lô gich học, luận lí học, lô gích, luận lí.