TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lõi di

cầu tàu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

lõi di

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lõi di

gangway

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bewegliche Kernsegmente werden bei Teilhinterschneidungen verwendet.

Các lõi di động được sử dụng trong trường hợp có cấu trúc undercut từng phần.

:: Die Masse wird bei eingefahrenem Kern vollständig eingespritzt (Bild 3).

:: Nguyên liệu được phun đầy hoàn toàn khi lõi di chuyển vào trong khuôn (Hình 3).

Entformung von inneren Hinterschneidungen kann durch bewegliche Kernsegmente, durch Rotation des Formteiles oder durch Ausschraubwerkzeuge erfolgen.

Chi tiết có các cấu trúc undercut bên trong được tháo khuôn bằng những phần lõi di động, qua việc vặn tròn chi tiết hoặc bằng các bằng các loại khuôn mở qua cách tháo vít.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gangway

cầu tàu, lõi di