Việt
lõm xuống
hõm vào
lõm vào
sâu xuống
trũng xuống
Anh
concave-down
concave down-warrd
concave downward
Đức
hohl
hohl /[ho:l] (Adj.)/
hõm vào; lõm vào; sâu xuống; trũng xuống; lõm xuống;
concave downward, concave-down