Việt
lúa tuổi
độ tuổi
Đức
Lebensalter
altersmäßig
Lebensalter /n-s, =/
lúa tuổi; Lebens
altersmäßig /I a/
thuộc] độ tuổi, lúa tuổi; II adv theo lúa tuổi, theo độ tuổi.