TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lúa tuổi

lúa tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lúa tuổi

Lebensalter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

altersmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensalter /n-s, =/

lúa tuổi; Lebens

altersmäßig /I a/

thuộc] độ tuổi, lúa tuổi; II adv theo lúa tuổi, theo độ tuổi.