TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ tuổi

độ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lúa tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quy định tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

độ tuổi

altersmäßig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altersklasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie sind auf eine täglich achtstündige Einwirkung bei einer Wochenarbeitszeit von 40 Stunden (in Schichtbetrieb 42 Stunden) bezogen und gelten für gesunde Personen im erwerbsfähigen Alter.

Chúng được tính toán dựa vào tác động trong 8 tiếng mỗi ngày với thời gian làm việc hàng tuần là 40 tiếng (42 tiếng, nếu làm việc theo ca) và có giá trị đối với người khỏe mạnh trong độ tuổi có khả năng lao động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

altersmäßig /I a/

thuộc] độ tuổi, lúa tuổi; II adv theo lúa tuổi, theo độ tuổi.

Altersklasse /f =, -n/

f =, -n 1.(quân sự) quy định tuổi, hạn định tuổi; 2.(rừng) độ tuổi, lóp tuổi.