Việt
quy định tuổi
hạn định tuổi
độ tuổi
lóp tuổi.
lứa tuổi
nhóm tuổi
vận động viên thuộc nhóm tuổi nhất định
Anh
age group
Đức
Altersklasse
Pháp
classe d'âge
Altersklasse /die/
lứa tuổi; nhóm tuổi (Altersgruppe);
(Sport) vận động viên thuộc nhóm tuổi nhất định;
Altersklasse /FORESTRY/
[DE] Altersklasse
[EN] age group
[FR] classe d' âge
Altersklasse /f =, -n/
f =, -n 1.(quân sự) quy định tuổi, hạn định tuổi; 2.(rừng) độ tuổi, lóp tuổi.