TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

altersklasse

quy định tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn định tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

độ tuổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp tuổi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lứa tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm tuổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên thuộc nhóm tuổi nhất định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

altersklasse

age group

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

altersklasse

Altersklasse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

altersklasse

classe d'âge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Altersklasse /die/

lứa tuổi; nhóm tuổi (Altersgruppe);

Altersklasse /die/

(Sport) vận động viên thuộc nhóm tuổi nhất định;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Altersklasse /FORESTRY/

[DE] Altersklasse

[EN] age group

[FR] classe d' âge

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Altersklasse /f =, -n/

f =, -n 1.(quân sự) quy định tuổi, hạn định tuổi; 2.(rừng) độ tuổi, lóp tuổi.