Việt
nhóm tuổi
lứa tuổi
người cùng lứa tuổi
nhóm tuổi 1
Anh
age group
Đức
Altersklasse
Altersgruppe
Altersklasse /die/
lứa tuổi; nhóm tuổi (Altersgruppe);
Altersgruppe /die/
người cùng lứa tuổi; nhóm tuổi 1;
Xem Lứa tuổi (Age class)
age group /y học/
age group /xây dựng/