Việt
người cùng lứa tuổi
nhóm tuổi 1
thời
người cùng thế hệ
bạn đồng niên
Đức
Altersgruppe
Altersgenossin
Altersgruppe /die/
người cùng lứa tuổi; nhóm tuổi 1;
Altersgenossin /die/
thời; người cùng lứa tuổi; người cùng thế hệ; bạn đồng niên;