Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
age group /FORESTRY/
[DE] Altersklasse
[EN] age group
[FR] classe d' âge
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
age group
nhóm tuổi
Xem Lứa tuổi (Age class)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
age group /y học/
nhóm tuổi