Việt
quy định tuổi
hạn định tuổi
độ tuổi
lóp tuổi.
Đức
Altersklasse
Altersklasse /f =, -n/
f =, -n 1.(quân sự) quy định tuổi, hạn định tuổi; 2.(rừng) độ tuổi, lóp tuổi.