Việt
lúc quá trưa
buổi chiều
Đức
Nachmittag
Die Ozonwerte zeigen einen typischen Tagesverlauf mit einem steilen Anstieg vormittags, dem Maximum am Nachmittag und einem Abfall in der Nacht.
Các trị số ozone trong một ngày cho thấy một diễn tiến đặc thù vớim ột độ tăng nhanh vào ban sáng, một trị số tối đa lúc quá trưa và một độ giảm trong buổi tối.
sie hat heute ihren freien Nachmittag
hôm nay cô ấy được nghỉ buổi chiều
heute Nachmittag
chiều nay
gestern Nachmittag
chiều hôm qua.
Nachmittag /der; -s, -e/
lúc quá trưa; buổi chiều;
hôm nay cô ấy được nghỉ buổi chiều : sie hat heute ihren freien Nachmittag chiều nay : heute Nachmittag chiều hôm qua. : gestern Nachmittag